Biến tần Siemens G130 dùng cho hệ thống bơm, quạt, hệ thống máy trộn, máy nghiền
Biến tần G130 có rất nhiều ứng dụng trong các hệ thống tự động như: hệ thống bơm, quạt, hệ thống máy trộn, máy nghiền, máy đùn ...
Biến Tần G130 Siemens có dãy công suất 110 kW đến 560 kW, điện áp 3 pha x 380 ... 480VAC (±10%) hay 3 pha x 500 ... 600VAC. Biến tần Siemens G130 có khả năng giao diện PROFIBUS DP, PROFINET.
Thông số kỹ thuật của Biến tần Siemens G130 |
|
Dãy công suất biếntần |
110 kW đến 560 kW |
Cấp điện áp biến tần |
3 pha x 380 ... 480VAC (±10%) |
Cấp điện áp biến tần |
3 pha x 500 ... 600VAC (±10%) |
Dãy công suất biến tần |
75 kW đến 800 kW |
Cấp điện áp biến tần |
3 pha x 660 ... 690VAC (±10%) |
Phạm vi điều chỉnh |
0 ... 650 Hz |
Chế độ điều khiển |
V/f, Vector control |
Tần số điều chế : |
2 kHz, 4 kHz |
Điều khiển hồi tiếp PID |
|
Có khả năng giao diện biến tần G130 Giao diện bên ngoài: |
PROFIBUS DP, PROFINET Với máy tính qua cổng RS232 |
Phần mềm cài đặt thông số và chuẩn đoán lỗi |
Một số ứng dụng cơ bản của biến tần Siemens G130:
Ngoài biến tần G130, họ biến tần Sinamics còn có các dòng sau:
Dưới đây là những mã Biến tần Siemens thông dụng, phù hợp với yêu cầu của bạn:
DÒNG SP/MÃ HÀNG |
MÔ TẢ (VN) |
BIẾN TẦN SIEMENS SINAMICS G110 |
|
6SL3211-0AB11-2UA1 |
G110, 1x230VAC, 0.12Kw |
6SL3211-0AB12-5UA1 |
G110, 1x230VAC, 0.25Kw |
6SL3211-0AB13-7UA1 |
G110, 1x230VAC, 0.37Kw ( 0.5 HP) |
6SL3211-0AB15-5UA1 |
G110, 1x230VAC, 0.55Kw ( 0.75 HP) |
6SL3211-0AB17-5UA1 |
G110, 1x230VAC, 0.75Kw ( 1 HP) |
6SL3211-0AB21-1UA1 |
G110, 1x230VAC, 1.1Kw ( 1.5 HP) |
6SL3211-0AB21-5UA1 |
G110, 1x230VAC, 1.5Kw ( 2 HP) |
6SL3211-0AB22-2UA1 |
G110, 1x230VAC, 2.2Kw ( 3 HP) |
6SL3211-0AB23-0UA1 |
G110, 1x230VAC, 3.0Kw ( 4 HP) |
6SL3255-0AA00-4BA1 |
BOP FOR G110 |
6SL3255-0AA00-2AA1 |
PC CONNECTION KIT G110 |
|
|
G120: PM240 |
|
6SL3224-0BE13-7UA0 |
PM 240, 3 x 380VAC, 0.37KW ( 0.5HP) + CU 240B-2 + BOP |
6SL3224-0BE15-5UA0 |
PM 240, 3 x 380VAC, 0.55KW ( 0.75HP) + CU 240B-2 + BOP |
6SL3224-0BE17-5UA0 |
PM 240, 3 x 380VAC, 0.75KW ( 1 HP) + CU 240B-2 + BOP |
6SL3224-0BE21-1UA0 |
PM 240, 3 x 380VAC, 1.1KW ( 1.5 HP) + CU 240B-2 + BOP |
6SL3224-0BE21-5UA0 |
PM 240, 3 x 380VAC, 1.5KW ( 2 HP) + CU 240B-2 + BOP |
6SL3224-0BE22-2UA0 |
PM 240, 3 x 380VAC, 2.2KW ( 3HP) + CU 240B-2 + BOP |
6SL3224-0BE23-0UA0 |
PM 240, 3 x 380VAC, 3KW ( 4HP) + CU 240B-2 + BOP |
6SL3224-0BE24-0UA0 |
PM 240, 3 x 380VAC, 4KW ( 5HP) + CU 240B-2 + BOP |
6SL3224-0BE25-5UA0 |
PM 240, 3 x 380VAC, 5.5KW ( 7.5HP) + CU 240B-2 + BOP |
6SL3224-0BE27-5UA0 |
PM 240, 3 x 380VAC, 7.5KW ( 10 HP) + CU 240B-2 + BOP |
6SL3224-0BE31-1UA0 |
PM 240, 3 x 380VAC, 11KW ( 1.5 HP) + CU 240B-2 + BOP |
6SL3224-0BE31-5UA0 |
PM 240, 3 x 380VAC, 15KW ( 18.5 HP) + CU 240B-2 + BOP |
6SL3224-0BE31-8UA0 |
PM 240, 3 x 380VAC, 18.5KW ( 22 HP) + CU 240B-2 + BOP |
6SL3224-0BE32-2UA0 |
PM 240, 3 x 380VAC, 22KW ( 30 HP) + CU 240B-2 + BOP |
6SL3224-0BE33-0UA0 |
PM 240, 3 x 380VAC, 30KW ( 40 HP) + CU 240B-2 + BOP |
6SL3224-0BE33-7UA0 |
PM 240, 3 x 380VAC, 37KW ( 45 HP) + CU 240B-2 + BOP |
6SL3224-0BE34-5UA0 |
PM 240, 3 x 380VAC, 45KW ( 55 HP) + CU 240B-2 + BOP |
6SL3224-0BE35-5UA0 |
PM 240, 3 x 380VAC, 55KW ( 75 HP) + CU 240B-2 + BOP |
6SL3224-0BE37-5UA0 |
PM 240, 3 x 380VAC, 75KW ( 90 HP) + CU 240B-2 + BOP |
6SL3224-0BE38-8UA0 |
PM 240, 3 x 380VAC, 90KW ( 110 HP) + CU 240B-2 + BOP |
6SL3224-0BE41-1UA0 |
PM 240, 3 x 380VAC, 110KW ( 132 HP) + CU 240B-2 + BOP |
6SL3224-0XE41-3UA0 |
PM 240, 3 x 380VAC, 132KW ( 160 HP) + CU 240B-2 + BOP |
6SL3224-0XE41-6UA0 |
PM 240, 3 x 380VAC, 160KW ( 200 HP) + CU 240B-2 + BOP |
6SL3224-0XE42-0UA0 |
PM 240, 3 x 380VAC, 200KW ( 255 HP) + CU 240B-2 + BOP |
BIẾN TẦN SIEMENS SINAMIC G120C |
|
6SL3210-1KE11-8UB1 |
G120C, 3 x380VAC, 0.55Kw (0.75HP) |
6SL3210-1KE12-3UB1 |
G120C, 3 x380VAC, 0.75Kw (1HP) |
6SL3210-1KE13-2UB1 |
G120C, 3 x380VAC, 1.1Kw (1.5HP) |
6SL3210-1KE14-3UB1 |
G120C, 3 x380VAC, 1.5Kw ( 2HP) |
6SL3210-1KE15-8UB1 |
G120C, 3 x380VAC, 2.2Kw (3HP) |
6SL3210-1KE17-5UB1 |
G120C, 3 x380VAC, 3Kw (4HP) |
6SL3210-1KE18-8UB1 |
G120C, 3 x380VAC, 4Kw (5HP) |
6SL3210-1KE21-3UB1 |
G120C, 3 x380VAC, 5.5Kw (7.5HP) |
6SL3210-1KE21-7UB1 |
G120C, 3 x380VAC, 7.5Kw (10HP) |
6SL3210-1KE22-6UB1 |
G120C, 3 x380VAC, 11Kw (15HP) |
6SL3210-1KE23-2UB1 |
G120C, 3 x380VAC, 15Kw (20HP) |
6SL3210-1KE23-8UB1 |
G120C, 3 x380VAC, 18.5Kw (24HP) |
G120C with Filter class A |
|
6SL3210-1KE11-8AB1 |
G120C, 3 x380VAC, 0.55Kw (0.75HP), có filter class A |
6SL3210-1KE12-3AB1 |
G120C, 3 x380VAC, 0.75Kw (1HP), có filter class A |
6SL3210-1KE13-2AB1 |
G120C, 3 x380VAC, 1.1Kw (1.5HP), có filter class A |
6SL3210-1KE14-3AB1 |
G120C, 3 x380VAC, 1.5Kw ( 2HP), có filter class A |
6SL3210-1KE15-8AB1 |
G120C, 3 x380VAC, 2.2Kw (3HP), có filter class A |
6SL3210-1KE17-5AB1 |
G120C, 3 x380VAC, 3Kw (4HP), có filter class A |
6SL3210-1KE18-8AB1 |
G120C, 3 x380VAC, 4Kw (5HP), có filter class A |
6SL3210-1KE21-3AB1 |
G120C, 3 x380VAC, 5.5Kw (7.5HP), có filter class A |
6SL3210-1KE21-7AB1 |
G120C, 3 x380VAC, 7.5Kw (10HP), có filter class A |
6SL3210-1KE22-6AB1 |
G120C, 3 x380VAC, 11Kw (15HP), có filter class A |
6SL3210-1KE23-2AB1 |
G120C, 3 x380VAC, 15Kw (20HP), có filter class A |
6SL3210-1KE23-8AB1 |
G120C, 3 x380VAC, 18.5Kw (24HP), có filter class A |
G120C accessories |
|
6SL3255-0AA00-4CA1 |
Màn hình chỉnh thông số G120C |
6SL3255-0AA00-4JA0 |
Màn hình chỉnh thông số thông minh IOP |
6SL3256-0AP00-0JA0 |
Bộ gá màn hình trên mặt tủ |
An Phương hiện là ĐẠI LÝ BIẾN TẦN SIEMENS chính hãng, liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn, hỗ trợ tốt nhất nhé: