Máy cắt hạ thế SENTRON 3WL mang lại khả năng ứng dụng rất linh hoạt và tích hợp khả năng truyền thông, được sử dụng rất nhiều trong các nhà máy.
Một số ứng dụng của máy cắt không khí ACB Siemens:
- Dùng như máy cắt đầu vào, phân phối, phân đoạn và ngõ ra trong hệ thống điện
- Để đóng cắt bảo vệ motor điện, tụ điện, máy phát điện, máy biến áp, thanh dẫn và cable.
- Máy cắt loại AC được chế tạo theo 2 thế hệ máy cắt tự động và không tự động. Máy cắt loại DC được chế tạo như máy cắt không tự động
Vì lý do gì mà máy cắt không khí Siemens lại được lựa chọn và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như vậy? Chúng ta cùng điểm qua một số ưu điểm của máy cắt hạ thế Siemens nhé:
- Khả năng sử dụng linh hoạt và toàn cầu
Nhiệt độ làm việc đến 70 độ C; không suy giảm khả năng tải dòng ở nhiệt độ đến 55 độ C
- Dễ lập kế hoạch , lắp đặt và nâng cấp
Nhờ thiết kế dạng module chỉ với 3 kích cỡ, nhờ đó giảm thiểu số phụ tùng và tất cả phụ kiện đều đồng nhất
- Khả năng truyền thông đầy đủ
Thông qua PROFIBUS-DP hoặc Modbus
tích hợp cơ sở nền tảng truyền thông với 3VL
- Máy cắt nhỏ nhất trên thị trường
trong dãy dòng điện từ 5000-6300A
- Phù hợp tiêu chuẩn RoSH
Hiện tại, công ty cổ phần phân phối An Phương đang cung cấp đầy đủ các mã hàng máy cắt không khí ACB Siemens. Để lựa chọn đúng mã hàng phù hợp với nhu cầu của mình, quý khách hàng vui lòng tra cứu những thông số kỹ thuật theo thông tin dưới đây nhé!
MÃ HÀNG |
DÒNG CẮT |
MÔ TẢ |
AMP. RATING |
3WL1106-2CB32-1AA2 |
50kA |
ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed |
630AT |
3WL1108-2CB32-1AA2 |
50kA |
ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed |
800AT |
3WL1110-2CB32-1AA2 |
50kA |
ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed |
1000AT |
3WL1112-2CB32-1AA2 |
50kA |
ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed |
1250AT |
3WL1116-2CB32-1AA2 |
50kA |
ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed |
1600AT |
3WL1220-2CB32-1AA2 |
66kA |
ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed |
2000AT |
3WL1225-2CB32-1AA2 |
66kA |
ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed |
2500AT |
3WL1232-3CB32-1AA2 |
66kA |
ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed |
3200AT |
3WL1340-4CB32-1AA2 |
100kA |
ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed |
4000AT |
3WL1350-4CB32-1AA2 |
100kA |
ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed |
5000AT |
3WL1106-2CB35-1AA2 |
50kA |
ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable |
630AT |
3WL1108-2CB35-1AA2 |
50kA |
ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable |
800AT |
3WL1110-2CB35-1AA2 |
50kA |
ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable |
1000AT |
3WL1112-2CB35-1AA2 |
50kA |
ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable |
1250AT |
3WL1116-2CB35-1AA2 |
50kA |
ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable |
1600AT |
3WL1220-2CB35-1AA2 |
66kA |
ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable |
2000AT |
3WL1225-2CB35-1AA2 |
66kA |
ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable |
2500AT |
3WL1232-3CB35-1AA2 |
80kA |
ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable |
3200AT |
3WL1340-4CB35-1AA2 |
100kA |
ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable |
4000AT |
3WL1350-4CB35-1AA2 |
100kA |
ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable |
5000AT |
3WL1363-4CB35-1AA2 |
100kA |
ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable |
6300AT |
3WL1106-2CB42-1AA2 |
50kA |
ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed |
630AT |
3WL1108-2CB42-1AA2 |
50kA |
ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed |
800AT |
3WL1110-2CB42-1AA2 |
50kA |
ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed |
1000AT |
3WL1112-2CB42-1AA2 |
50kA |
ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed |
1250AT |
3WL1116-2CB42-1AA2 |
50kA |
ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed |
1600AT |
3WL1220-2CB42-1AA2 |
55kA |
ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed |
2000AT |
3WL1225-2CB42-1AA2 |
55kA |
ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed |
2500AT |
3WL1232-3CB42-1AA2 |
80kA |
ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed |
3200AT |
3WL1340-4CB42-1AA2 |
100kA |
ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed |
4000AT |
3WL1350-4CB42-1AA2 |
100kA |
ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed |
5000AT |
3WL1106-2CB45-1AA2 |
50kA |
ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable |
630AT |
3WL1108-2CB45-1AA2 |
50kA |
ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable |
800AT |
3WL1110-2CB45-1AA2 |
50kA |
ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable |
1000AT |
3WL1112-2CB45-1AA2 |
50kA |
ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable |
1250AT |
3WL1116-2CB45-1AA2 |
50kA |
ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable |
1600AT |
3WL1220-2CB45-1AA2 |
55kA |
ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable |
2000AT |
3WL1225-2CB45-1AA2 |
55kA |
ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable |
2500AT |
3WL1232-3CB45-1AA2 |
80kA |
ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable |
3200AT |
3WL1340-4CB45-1AA2 |
100kA |
ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable |
4000AT |
3WL1350-4CB45-1AA2 |
100kA |
ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable |
5000AT |
3WL1363-4CB45-1AA2 |
100kA |
ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable |
6300AT |
3WL9111-0AD01-0AA0 |
Closing solenoid/ Shunt opening (24VDC) |
3WL9111-0AD05-0AA0 |
Closing solenoid/ Shunt opening (110..125VAC-VDC) |
3WL9111-0AD06-0AA0 |
Closing solenoid/ Shunt opening (220..240VAC-VDC) |
3WL9111-0AE04-0AA0 |
Under voltage release (110..125VAC-VDC) |
3WL9111-0AE05-0AA0 |
Under voltage release (220..240VAC-VDC) |
3WL9111-0AE06-0AA0 |
Under voltage release (380..415VAC-VDC) |
3WL9111-0AF01-0AA0 |
Geared motor for automatic charging of closing spring (24..30VDC) |
3WL9111-0AF02-0AA0 |
Geared motor for automatic charging of closing spring (48..60VDC) |
3WL9111-0AF03-0AA0 |
Geared motor for automatic charging of closing spring (110..125VAC-VDC) |
3WL9111-0AF04-0AA0 |
Geared motor for automatic charging of closing spring (220..250VAC-VDC) |
3WL9111-0BB21-0AA0 |
Interlocking system for fixed type (with 2m cable) |
3WL9111-0BB24-0AA0 |
Interlocking system for withdrawable type (with 2m cable) |