TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ ĐIỆN SIEMENS TOÀN QUỐC

GIAO HÀNG TẬN NƠI NHANH NHẤT KHU VỰC MIỀN BẮC - MIỀN NAM - VÀ CÁC TỈNH THÀNH KHÁC

HCM: 0916.070308 - Hà Nội: 0906.798521 - Nha Trang: 0906.798519

 Đà Nẵng: 0906.798516 - Cần Thơ: 0917.060308

 Liên hệ Email - sales@apd.com.vn

BẢNG GIÁ MCCB SIEMENS

Công ty cổ phần phân phối An Phương hiện đang phân phối thiết bị điện công nghiệp, chúng tôi là đại lý chính thức của Siemens. Khi mua hàng tại An Phương, quý khách hàng sẽ an tâm tuyệt đối bởi vì chúng tôi có đội ngũ chuyên gia về kỹ thuật, với nhiều năm kinh nghiệm làm việc tại Siemens Việt Nam cùng đội ngũ bán hàng trẻ, đầy nhiệt huyết. Với slogan “Kết nối – Chia sẻ - Tận Tâm” An Phương luôn nỗ lực đem lại sản phẩm và dịch vụ tốt nhất cho quý khách hàng.

Đại lý Siemens xin gửi đến quý khách BẢNG GIÁ THIẾT MCCB SIEMENS

 Bảng giá Siemens

MCCB - SENTRON 3VL - SIEMENS

VL160X/ 3VL1 

Số cực

Dòng cắt ngắn mạch (Icu) tại 380/415 VAC

(KA)

 

Dòng định mức In (A)

 

Mã hàng

Đơn giá (VND)

3

55

16~20

3VL1702-1DD33-0AA0

4,548,000

3

55

25~32

3VL1703-1DD33-0AA0

4,548,000

3

55

32~40

3VL1704-1DD33-0AA0

4,548,000

3

55

40~50

3VL1705-1DD33-0AA0

4,548,000

3

55

50~63

3VL1706-1DD33-0AA0

4,548,000

3

55

63~80

3VL1708-1DD33-0AA0

4,810,000

3

55

80~100

3VL1710-1DD33-0AA0

5,581,000

3

55

100~125

3VL1712-1DD33-0AA0

9,142,000

3

55

125~160

3VL1716-1DD33-0AA0

10,915,000

3

70

16~20

3VL1702-2DD33-0AA0

5,195,000

3

70

25~32

3VL1703-2DD33-0AA0

5,195,000

3

70

32~40

3VL1704-2DD33-0AA0

5,195,000

3

70

40~50

3VL1705-2DD33-0AA0

5,195,000

3

70

50~63

3VL1706-2DD33-0AA0

5,195,000

3

70

63~80

3VL1708-2DD33-0AA0

5,504,000

3

70

80~100

3VL1710-2DD33-0AA0

6,413,000

3

70

100~125

3VL1712-2DD33-0AA0

10,467,000

3

70

125~160

3VL1716-2DD33-0AA0

13,027,000

4

55

16

3VL1796-1EH43-0AA0

5,365,000

4

55

20

3VL1702-1EH43-0AA0

5,365,000

4

55

25

3VL1725-1EH43-0AA0

5,365,000

4

55

32

3VL1703-1EH43-0AA0

5,365,000

4

70

16

3VL1796-2EH43-0AA0

6,182,000

4

70

20

3VL1702-2EH43-0AA0

6,182,000

4

70

25

3VL1725-2EH43-0AA0

6,182,000

4

70

32

3VL1703-2EH43-0AA0

6,182,000

VL160/ 3VL2

Số cực

Dòng cắt ngắn mạch (Icu) tại 380/415 VAC

(KA)

 

Dòng định mức In (A)

 

Mã hàng

Đơn giá (VND)

3

55

40~50

3VL2705-1DC33-0AA0

4,671,000

3

55

50~63

3VL2706-1DC33-0AA0

4,671,000

3

55

63~80

3VL2708-1DC33-0AA0

4,949,000

3

55

80~100

3VL2710-1DC33-0AA0

5,827,000

3

55

100~125

3VL2712-1DC33-0AA0

9,512,000

3

55

125~160

3VL2716-1DC33-0AA0

10,961,000

3

70

40~50

3VL2705-2DC33-0AA0

5,781,000

3

70

50~63

3VL2706-2DC33-0AA0

5,781,000

3

70

63~80

3VL2708-2DC33-0AA0

6,012,000

3

70

80~100

3VL2710-2DC33-0AA0

6,860,000

3

70

100~125

3VL2712-2DC33-0AA0

10,560,000

3

70

125~160

3VL2716-2DC33-0AA0

12,024,000

 

 

 

 

 

4

55

40~50

3VL2705-1EJ43-0AA0

6,089,000

4

55

50~63

3VL2706-1EJ43-0AA0

6,089,000

4

55

63~80

3VL2708-1EJ43-0AA0

6,490,000

4

55

80~100

3VL2710-1EJ43-0AA0

7,569,000

4

55

100~125

3VL2712-1EJ43-0AA0

12,302,000

4

55

125~160

3VL2716-1EJ43-0AA0

14,244,000

4

70

40~50

3VL2705-2EJ43-0AA0

7,508,000

4

70

50~63

3VL2706-2EJ43-0AA0

7,508,000

4

70

63~80

3VL2708-2EJ43-0AA0

7,878,000

4

70

80~100

3VL2710-2EJ43-0AA0

8,972,000

4

70

100~125

3VL2712-2EJ43-0AA0

13,705,000

4

70

125~160

3VL2716-2EJ43-0AA0

15,570,000

VL250/ 3VL3

Số cực

Dòng cắt ngắn mạch (Icu) tại 380/415 VAC

(KA)

 

Dòng định mức In (A)

 

Mã hàng

Đơn giá (VND)

3

55

160~200

3VL3720-1DC36-0AA0

12,734,000

3

55

200~250

3VL3725-1DC36-0AA0

14,522,000

3

70

160~200

3VL3720-2DC36-0AA0

14,599,000

3

70

200~250

3VL3725-2DC36-0AA0

16,495,000

 

 

 

 

 

4

55

160~200

3VL3720-1EJ46-0AA0

16,495,000

4

55

200~250

3VL3725-1EJ46-0AA0

18,808,000

4

70

160~200

3VL3720-2EJ46-0AA0

18,962,000

4

70

200~250

3VL3725-2EJ46-0AA0

21,582,000

VL400/ 3VL4

Số cực

Dòng cắt ngắn mạch (Icu) tại 380/415 VAC

(KA)

 

Dòng định mức In (A)

 

Mã hàng

Đơn giá (VND)

3

55

160~200

3VL4720-1DC36-0AA0

18,653,000

3

55

200~250

3VL4725-1DC36-0AA0

18,653,000

3

55

250~315

3VL4731-1DC36-0AA0

18,653,000

3

55

320~400

3VL4740-1DC36-0AA0

20,503,000

3

70

160~200

3VL4720-2DC36-0AA0

20,966,000

3

70

200~250

3VL4725-2DC36-0AA0

20,966,000

3

70

250~315

3VL4731-2DC36-0AA0

20,966,000

3

70

320~400

3VL4740-2DC36-0AA0

22,507,000

 

 

 

 

 

4

55

250~315

3VL4731-1EJ46-0AA0

24,357,000

4

55

320~400

3VL4740-1EJ46-0AA0

26,516,000

4

70

250~315

3VL4731-2EJ46-0AA0

28,982,000

4

70

320~400

3VL4740-2EJ46-0AA0

30,678,000

VL630/ 3VL5

Số cực

Dòng cắt ngắn mạch (Icu)

tại 380/415 VAC (KA)

 

 

Dòng định mức In (A)

 

 

Mã hàng

 

Đơn giá (VND)

3

55

250~315

3VL5731-1DC36-0AA0

26,361,000

3

55

315~400

3VL5740-1DC36-0AA0

26,361,000

3

55

400~500

3VL5750-1DC36-0AA0

26,361,000

3

55

500~630

3VL5763-1DC36-0AA0

27,440,000

3

55

250~630

3VL5763-1SE36-0AA0

37,769,000

3

70

250~315

3VL5731-2DC36-0AA0

30,678,000

3

70

315~400

3VL5740-2DC36-0AA0

30,678,000

3

70

400~500

3VL5750-2DC36-0AA0

30,678,000

3

70

500~630

3VL5763-2DC36-0AA0

31,449,000

3

70

250~630

3VL5763-2SE36-0AA0

42,702,000

 

 

 

 

 

4

55

400~500

3VL5750-1EJ46-0AA0

34,224,000

4

55

500~630

3VL5763-1EJ46-0AA0

35,919,000

4

70

400~500

3VL5750-2EJ46-0AA0

41,623,000

4

70

500~630

3VL5763-2EJ46-0AA0

43,473,000

VL800/ 3VL6

Số cực

Dòng cắt ngắn mạch (Icu)

tại 380/415 VAC (KA)

 

 

Dòng định mức In (A)

 

 

Mã hàng

 

Đơn giá (VND)

3

55

320~800

3VL6780-1SE36-0AA0

46,248,000

3

70

320~800

3VL6780-2SE36-0AA0

50,410,000

 

 

 

 

 

4

55

320~800

3VL6780-1TH46-0AA0

70,451,000

4

70

320~800

3VL6780-2TH46-0AA0

75,230,000 

VL1250/ 3VL7

Số cực

Dòng cắt ngắn mạch (Icu)

tại 380/415 VAC (KA)

 

 

Dòng định mức In (A)

 

 

Mã hàng

 

Đơn giá (VND)

3

55

400~1000

3VL7710-1SE36-0AA0

65,157,000

3

55

500~1250

3VL7712-1SE36-0AA0

74,049,000

3

70

400~1000

3VL7710-2SE36-0AA0

70,007,000

3

70

500~1250

3VL7712-2SE36-0AA0

82,584,000

 

 

 

 

 

4

55

400~1000

3VL7710-1TH46-0AA0

106,870,000

4

55

500~1250

3VL7712-1TH46-0AA0

129,556,000

4

70

400~1000

3VL7710-2TH46-0AA0

113,176,000

4

70

500~1250

3VL7712-2TH46-0AA0

136,848,000

VL1600/ 3VL8

Số cực

Dòng cắt ngắn mạch (Icu)

tại 380/415 VAC (KA)

 

 

Dòng định mức In (A)

 

 

Mã hàng

 

Đơn giá (VND)

3

55

640~1600

3VL8716-1SE30-0AA0

104,459,000

3

70

640~1600

3VL8716-2SE30-0AA0

110,903,000

 

 

 

 

 

4

55

640~1600

3VL8716-1TH40-0AA0

176,359,000

4

70

640~1600

3VL8716-2TH40-0AA0

184,838,000

PHỤ KIỆN CHO SENTRON 3VL SIEMENS MCCB

Khối tiếp điểm phụ (Auxiliary switches – HS; Alarm switch – AS)

Tiếp điểm phụ

Loại MCCB sử dụng

Mã hàng

Đơn giá

(VND)

2HS (1NO + 1NC)

3VL1-4

3VL9400-2AB00

802,000

4HS (2NO + 2NC)

3VL5-8

3VL9800-2AC00

1,469,000

2HS (1NO + 1NC)

3VL1-4

3VL9400-2AD00

1,069,000

+ 1AS (1NO)

3VL5-8

3VL9800-2AE00

1,274,000

Cuộn cắt (Shunt trip)

Điện áp điều khiển

 

Loại MCCB sử dụng

 

Mã hàng

Đơn giá (VND)

AC50/60Hz (V)

DC(V)

--

24

3VL1-4

3VL9400-1SC00

1,611,000

3VL5-8

3VL9800-1SC00

2,400,000

--

48-60

3VL1-4

3VL9400-1SJ00

1,611,000

3VL5-8

3VL9800-1SJ00

2,400,000

--

110-127

3VL1-4

3VL9400-1SK00

1,611,000

3VL5-8

3VL9800-1SK00

2,400,000

--

220-250

3VL1-4

3VL9400-1SQ00

1,611,000

3VL5-8

3VL9800-1SQ00

2,400,000

48-60

--

3VL1-4

3VL9400-1SM00

1,611,000

3VL5-8

3VL9800-1SM00

2,400,000

110-127

--

3VL1-4

3VL9400-1SR00

1,611,000

3VL5-8

3VL9800-1SR00

2,400,000

208-277

--

3VL1-4

3VL9400-1ST00

1,611,000

3VL5-8

3VL9800-1ST00

2,400,000

380-600

--

3VL1-4

3VL9400-1SV00

1,611,000

3VL5-8

3VL9800-1SV00

2,400,000

Cuộn cắt bảo vệ điện áp thấp (Under voltage release)

Điện áp điều khiển

 

Loại MCCB sử dụng

 

Mã hàng

Đơn giá (VND)

AC50/60Hz (V)

DC(V)

--

12

3VL1-4

3VL9400-1UN00

2,148,000

3VL5-8

3VL9800-1UN00

2,669,000

--

24

3VL1-4

3VL9400-1UP00

2,148,000

3VL5-8

3VL9800-1UP00

2,669,000

--

48

3VL1-4

3VL9400-1UU00

2,148,000

3VL5-8

3VL9800-1UU00

2,669,000

--

60

3VL1-4

3VL9400-1UV00

2,148,000

3VL5-8

3VL9800-1UV00

2,669,000

110-127

--

3VL1-4

3VL9400-1UG00

2,148,000

3VL5-8

3VL9800-1UG00

2,669,000

--

110-127

3VL1-4

3VL9400-1UR00

2,148,000

3VL5-8

3VL9800-1UR00

2,669,000

208

--

3VL1-4

3VL9400-1UM00

2,148,000

3VL5-8

3VL9800-1UM00

2,669,000

220-250

--

3VL1-4

3VL9400-1UH00

2,148,000

3VL5-8

3VL9800-1UH00

2,669,000

3VL1-4

3VL9400-1US00

2,148,000

3VL5-8

3VL9800-1US00

2,669,000

3VL1-4

3VL9400-1UQ00

2,148,000

3VL5-8

3VL9800-1UQ00

2,669,000

3VL1-4

3VL9400-1UJ00

2,148,000

3VL5-8

3VL9800-1UJ00

2,669,000

3VL1-4

3VL9400-1UK00

2,148,000

3VL5-8

3VL9800-1UK00

2,669,000

Tay xoay sử dụng lắp trực tiếp trên cửa tủ điện (Rotary driver for door coupling)

Thông số kỹ thuật

& tính năng

Loại MCCB sử dụng

Mã hàng

Đơn giá

(VND)

 

Thiết kế tiêu chuẩn, tay xoay màu đen

3VL1-3

3VL9300-3HF05

1,497,000

3VL4

3VL9400-3HF05

2,432,000

3VL5-6

3VL9600-3HF05

2,700,000

3VL7-8

3VL9800-3HF05

3,806,000

 

Thiết kế cho EMERGENCY STOP, tay xoay màu đỏ

3VL1-3

3VL9300-3HG05

1,658,000

3VL4

3VL9400-3HG05

2,621,000

3VL5-6

3VL9600-3HG05

3,016,000

3VL7-8

3VL9800-3HG05

4,138,000

Bộ điều khiển đóng cắt bằng motor ( Motorized Drive)-Nạp bằng lò xo

Điện áp điều khiển

 

Loại MCCB sử dụng

 

Mã hàng

Đơn giá (VND)

AC50/60Hz (V)

DC(V)

 

--

 

24

3VL1-3

3VL9300-3MJ00

10,296,000

3VL4

3VL9400-3MJ00

15,524,000

3VL5-6

3VL9600-3MJ00

21,477,000

 

42…48

 

42…48

3VL1-3

3VL9300-3ML00

10,296,000

3VL4

3VL9400-3ML00

15,524,000

3VL5-6

3VL9600-3ML00

21,477,000

 

60

 

60

3VL1-3

3VL9300-3MS00

10,296,000

3VL4

3VL9400-3MS00

15,524,000

3VL5-6

3VL9600-3MS00

21,477,000

 

110…127

 

110…127

3VL1-3

3VL9300-3MN00

10,296,000

3VL4

3VL9400-3MN00

15,524,000

3VL5-6

3VL9600-3MN00

21,477,000

 

220…250

 

220…250

3VL1-3

3VL9300-3MQ00

10,296,000

3VL4

3VL9400-3MQ00

15,524,000

3VL5-6

3VL9600-3MQ00

21,477,000 

Bộ điều khiển đóng cắt bằng motor ( Motorized Drive)-Dùng Động cơ

Điện áp điều khiển

Loại MCCB sử dụng

Mã hàng

Đơn giá

(VND)

AC50/60Hz (V)

DC(V)

 

 

---

 

 

24

3VL1

3VL9 100-3MA10

#N/A

3VL2-3

3VL9300-3MA10

7,296,000

3VL4

3VL9400-3MA10

11,670,000

3VL5-6

3VL9600-3MA10

14,576,000

3VL7-8

3VL9800-3MJ00

32,216,000

42...48

42...48

VL1250 đến VL1600

3VL9800-3ML00

32,216,000

 

 

42..60

 

 

42...60

3VL1

3VL9100-3MC10

6,822,000

3VL2-3

3VL9300-3MC10

7,296,000

3VL4

3VL9400-3MC10

11,670,000

3VL5-6

3VL9600-3MC10

14,576,000

3VL7-8

3VL9800-3MS00

32,216,000

 

 

110-127

 

 

110-127

3VL1

3VL9100-3MD10

6,822,000

3VL2-3

3VL9300-3MD10

7,296,000

3VL4

3VL9400-3MD10

11,670,000

3VL5-6

3VL9600-3MD10

14,576,000

3VL7-8

3VL9800-3MN00

32,216,000

3VL1

3VL9100-3ME10

6,822,000

3VL2-3

3VL9300-3ME10

7,296,000

3VL4

3VL9400-3ME10

11,670,000

3VL5-6

3VL9600-3ME10

14,576,000

3VL7-8

3VL9800-3MQ00

32,216,000

Ghi chú:

*                Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%

*                Giá có thể thay đổi mà không cần thông báo trước

*                Phụ kiện với đầy đủ các lựa chọn, vui lòng liên hệ đến Cty CP Phân Phối An Phương

*                Hàng hóa xuât xứ tại nhà máy Germany - Châu Âu, có đầy đủ chứng từ CO/CQ do Germany cấp

*                Thời gian giao hàng: Với hàng phải đặt là 04-06 tuần (vui lòng gọi đến số 08 62 82 1886 để xác nhận thời gian giao hàng cụ thể)

*                Muốn biết thêm mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ Hotline - 0908 251 221

Xem thêm bảng giá đầy đủ tại http://www.apd.com.vn/bang-gia

 

 bang gia siemens, dai ly siemens, bảng giá siemens, đại lý siemens, catalog siemens, thiết bị điện siemens, bảng giá đóng ngắt, đại lý siemens tại tphcm, siemens việt nam, tập đoàn siemens

« Quay lại
© Developed by CommerceLab