TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ ĐIỆN SIEMENS TOÀN QUỐC

GIAO HÀNG TẬN NƠI NHANH NHẤT KHU VỰC MIỀN BẮC - MIỀN NAM - VÀ CÁC TỈNH THÀNH KHÁC

 Liên hệ tổng đài: 028.62821886 - sales@apd.com.vn

HCM: 0916.070308 - Hà Nội: 0906.798521 - Nha Trang: 0906.798519

 Đà Nẵng: 0906.798516 - Cần Thơ: 0917.060308

HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN MÁY CẮT KHÔNG KHÍ ACB SIEMENS

Máy cắt hạ thế SENTRON 3WL mang lại khả năng ứng dụng rất linh hoạt và  tích hợp khả năng truyền thông, được sử dụng rất nhiều trong các nhà máy.

 

Một số ứng dụng của máy cắt không khí ACB Siemens:

- Dùng như máy cắt đầu vào, phân phối, phân đoạn và ngõ ra trong hệ thống điện

- Để đóng cắt bảo vệ motor điện, tụ điện, máy phát điện, máy biến áp, thanh dẫn và cable.

- Máy cắt loại AC được chế tạo theo 2 thế hệ máy cắt tự động và  không tự động. Máy cắt loại DC được chế tạo như máy cắt không tự động

 

Vì lý do gì mà máy cắt không khí Siemens lại được lựa chọn và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như vậy? Chúng ta cùng điểm qua một số ưu điểm của máy cắt hạ thế Siemens nhé:

-       Khả năng sử dụng linh hoạt và toàn cầu

Nhiệt độ làm việc đến 70 độ C; không suy giảm khả năng tải dòng ở nhiệt độ đến 55 độ C

-       Dễ lập kế hoạch , lắp đặt và nâng cấp

Nhờ thiết kế dạng module chỉ với 3 kích cỡ, nhờ đó giảm thiểu số phụ tùng và tất cả phụ kiện đều đồng nhất

-       Khả năng truyền thông đầy đủ

Thông qua PROFIBUS-DP hoặc Modbus

tích hợp cơ sở nền tảng truyền thông với 3VL

-       Máy cắt nhỏ nhất trên thị trường

trong dãy dòng điện từ 5000-6300A

-       Phù hợp  tiêu chuẩn RoSH

 Máy cắt không khí ACB Siemens

Hiện tại, công ty cổ phần phân phối An Phương đang cung cấp đầy đủ các mã hàng máy cắt không khí ACB Siemens. Để lựa chọn đúng mã hàng phù hợp với nhu cầu của mình, quý khách hàng vui lòng tra cứu những thông số kỹ thuật theo thông tin dưới đây nhé!

 

MÁY CẮT KHÔNG KHÍ ACB SIEMENS

MÃ HÀNG

DÒNG CẮT

MÔ TẢ

AMP. RATING

3WL1106-2CB32-1AA2

50kA

ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed

630AT

3WL1108-2CB32-1AA2

50kA

ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed

800AT

3WL1110-2CB32-1AA2

50kA

ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed

1000AT

3WL1112-2CB32-1AA2

50kA

ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed

1250AT

3WL1116-2CB32-1AA2

50kA

ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed

1600AT

3WL1220-2CB32-1AA2

66kA

ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed

2000AT

3WL1225-2CB32-1AA2

66kA

ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed

2500AT

3WL1232-3CB32-1AA2

66kA

ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed

3200AT

3WL1340-4CB32-1AA2

100kA

ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed

4000AT

3WL1350-4CB32-1AA2

100kA

ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed

5000AT

3WL1106-2CB35-1AA2

50kA

ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable

630AT

3WL1108-2CB35-1AA2

50kA

ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable

800AT

3WL1110-2CB35-1AA2

50kA

ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable

1000AT

3WL1112-2CB35-1AA2

50kA

ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable

1250AT

3WL1116-2CB35-1AA2

50kA

ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable

1600AT

3WL1220-2CB35-1AA2

66kA

ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable

2000AT

3WL1225-2CB35-1AA2

66kA

ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable

2500AT

3WL1232-3CB35-1AA2

80kA

ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable

3200AT

3WL1340-4CB35-1AA2

100kA

ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable

4000AT

3WL1350-4CB35-1AA2

100kA

ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable

5000AT

3WL1363-4CB35-1AA2

100kA

ACB 3P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable

6300AT

3WL1106-2CB42-1AA2

50kA

ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed

630AT

3WL1108-2CB42-1AA2

50kA

ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed

800AT

3WL1110-2CB42-1AA2

50kA

ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed

1000AT

3WL1112-2CB42-1AA2

50kA

ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed

1250AT

3WL1116-2CB42-1AA2

50kA

ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed

1600AT

3WL1220-2CB42-1AA2

55kA

ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed

2000AT

3WL1225-2CB42-1AA2

55kA

ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed

2500AT

3WL1232-3CB42-1AA2

80kA

ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed

3200AT

3WL1340-4CB42-1AA2

100kA

ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed

4000AT

3WL1350-4CB42-1AA2

100kA

ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO fixed

5000AT

3WL1106-2CB45-1AA2

50kA

ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable

630AT

3WL1108-2CB45-1AA2

50kA

ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable

800AT

3WL1110-2CB45-1AA2

50kA

ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable

1000AT

3WL1112-2CB45-1AA2

50kA

ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable

1250AT

3WL1116-2CB45-1AA2

50kA

ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable

1600AT

3WL1220-2CB45-1AA2

55kA

ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable

2000AT

3WL1225-2CB45-1AA2

55kA

ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable

2500AT

3WL1232-3CB45-1AA2

80kA

ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable

3200AT

3WL1340-4CB45-1AA2

100kA

ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable

4000AT

3WL1350-4CB45-1AA2

100kA

ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable

5000AT

3WL1363-4CB45-1AA2

100kA

ACB 4P, ETU: LSI, 2NC+2NO withdrawable

6300AT

 

PHỤ KIỆN CHO MÁY CẮT KHÔNG KHÍ ACB SIEMENS

3WL9111-0AD01-0AA0

Closing solenoid/ Shunt opening (24VDC)

3WL9111-0AD05-0AA0

Closing solenoid/ Shunt opening (110..125VAC-VDC)

3WL9111-0AD06-0AA0

Closing solenoid/ Shunt opening (220..240VAC-VDC)

3WL9111-0AE04-0AA0

Under voltage release (110..125VAC-VDC)

3WL9111-0AE05-0AA0

Under voltage release (220..240VAC-VDC)

3WL9111-0AE06-0AA0

Under voltage release (380..415VAC-VDC)

3WL9111-0AF01-0AA0

Geared motor for automatic charging of closing spring (24..30VDC)

3WL9111-0AF02-0AA0

Geared motor for automatic charging of closing spring (48..60VDC)

3WL9111-0AF03-0AA0

Geared motor for automatic charging of closing spring (110..125VAC-VDC)

3WL9111-0AF04-0AA0

Geared motor for automatic charging of closing spring (220..250VAC-VDC)

3WL9111-0BB21-0AA0

Interlocking system for fixed type (with 2m cable)

3WL9111-0BB24-0AA0

Interlocking system for withdrawable type (with 2m cable)

 máy cắt không khí, acb siemens, may cat khong khi, may cat siemens, may cat ha the siemens

« Quay lại
© Developed by CommerceLab